одноместный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одноместный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoméstnyj |
khoa học | odnomestnyj |
Anh | odnomestny |
Đức | odnomestny |
Việt | ođnomextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
одноместный
- (Có) Một chỗ.
- одноместная каюта — ca-bin một chỗ
Tham khảo[sửa]
- "одноместный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)