Bước tới nội dung

однопалатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

однопалатный

  1. (полит.) [có] một viện, nhất viện.
    однопалатная парламентская система — chế độ một viện, nhất viện chế

Tham khảo

[sửa]