однопалатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của однопалатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnopalátnyj |
khoa học | odnopalatnyj |
Anh | odnopalatny |
Đức | odnopalatny |
Việt | ođnopalatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]однопалатный
- (полит.) [có] một viện, nhất viện.
- однопалатная парламентская система — chế độ một viện, nhất viện chế
Tham khảo
[sửa]- "однопалатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)