однополый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однополый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnopólyj |
khoa học | odnopolyj |
Anh | odnopoly |
Đức | odnopoly |
Việt | ođnopoly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
однополый
- (дот.) Đơn tính.
Tham khảo[sửa]
- "однополый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)