односельчанка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của односельчанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnosel'čánka |
khoa học | odnosel'čanka |
Anh | odnoselchanka |
Đức | odnoseltschanka |
Việt | ođnoxeltranca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
односельчанка gc
- Xem односельчанин
Tham khảo[sửa]
- "односельчанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)