одуванчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одуванчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oduvánčik |
khoa học | oduvančik |
Anh | oduvanchik |
Đức | oduwantschik |
Việt | ođuvantric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
одуванчик gđ
- (Cây) Bồ công anh (Taraxacum).
Tham khảo[sửa]
- "одуванчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)