ожирение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ожирение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožirénije |
khoa học | ožirenie |
Anh | ozhireniye |
Đức | oschirenije |
Việt | ogiireniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ожирение gt
Tham khảo
[sửa]- "ожирение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)