ожить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožít' |
khoa học | ožit' |
Anh | ozhit |
Đức | oschit |
Việt | ogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ожить Hoàn thành
- Xem оживать
Tham khảo[sửa]
- "ожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)