озеро
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của озеро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ózero |
khoa học | ozero |
Anh | ozero |
Đức | osero |
Việt | odero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]озеро gt
- (Cái) Hồ.
Tham khảo
[sửa]- "озеро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)