ознаменование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ознаменование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oznamenovánije |
khoa học | oznamenovanie |
Anh | oznamenovaniye |
Đức | osnamenowanije |
Việt | odnamenovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ознаменование gt
- :
- в ознаменование чего-л. — а) — (в честь) — nhân dịp gì; б) — (в память) — để ghi nhớ (để kỷ niệm) cái gì
Tham khảo
[sửa]- "ознаменование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)