Bước tới nội dung

ознаменование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ознаменование gt

  1. :
    в ознаменование чего-л. а) — (в честь) — nhân dịp gì; б) — (в память) — để ghi nhớ (để kỷ niệm) cái gì

Tham khảo

[sửa]