означать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của означать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | označát' |
| khoa học | označat' |
| Anh | oznachat |
| Đức | osnatschat |
| Việt | odnatrat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
означать Thể chưa hoàn thành
- Có nghĩa là, nghĩa là.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “означать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)