Bước tới nội dung

озноб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

озноб

  1. (Sự) Ớn rét, rét run, lạnh run.
    чувствовать сильный озноб — thấy lạnh run dữ dội

Tham khảo

[sửa]