окаменелость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окаменелость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okamenélost' |
khoa học | okamenelost' |
Anh | okamenelost |
Đức | okamenelost |
Việt | ocameneloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
окаменелость gc
Tham khảo[sửa]
- "окаменелость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)