океанарий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của океанарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okeanárij |
khoa học | okeanarij |
Anh | okeanari |
Đức | okeanari |
Việt | okeanari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
океанарий gđ
- Xem океанариум
Tham khảo[sửa]
- "океанарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)