Bước tới nội dung

оккупант

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оккупант

  1. xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng; мн.: оккупанты — quân chiếm đóng, quân xâm chiếm, bọn xâm lược, bọn xâm lăng

Tham khảo

[sửa]