Bước tới nội dung

окраина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

окраина gc

  1. (крайняя часть чего-л. ) rìa, mép, ven
  2. (населённого пункта) vùng ven, vùng rìa.
    окраина города — vùng ngoại ô, ngoại thành, vùng ven thành phố
  3. (страны) biên khu, vùng biên cương.
    далёкая окраина — vùng biên cương xa xăm, biên khu xa xôi

Tham khảo

[sửa]