окраина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]окраина gc
- (крайняя часть чего-л. ) rìa, mép, ven
- (населённого пункта) vùng ven, vùng rìa.
- окраина города — vùng ngoại ô, ngoại thành, vùng ven thành phố
- (страны) biên khu, vùng biên cương.
- далёкая окраина — vùng biên cương xa xăm, biên khu xa xôi
Tham khảo
[sửa]- "окраина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)