окружность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của окружность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okrúžnost' |
khoa học | okružnost' |
Anh | okruzhnost |
Đức | okruschnost |
Việt | ocruginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]окружность gc
- Vòng tròn, đường tròn, chu vi hình tròn.
- иметь — 10 метров в окружности — có 10 mét đường tròn
- на — 10 километров в окружности — vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki-lô-mét
Tham khảo
[sửa]- "окружность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)