Bước tới nội dung

окружность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

окружность gc

  1. Vòng tròn, đường tròn, chu vi hình tròn.
    иметь — 10 метров в окружности — có 10 mét đường tròn
    на — 10 километров в окружности — vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki-lô-mét

Tham khảo

[sửa]