окрылиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окрылиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okrylít'sja |
khoa học | okrylit'sja |
Anh | okrylitsya |
Đức | okrylitsja |
Việt | ocrylitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
окрылиться Hoàn thành
- Xem окрыляться
Tham khảo[sửa]
- "окрылиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)