октябрята

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

октябрята số nhiều (,(ед. октябрёнок м.))

  1. Nhi đồng tháng Mười.

Tham khảo[sửa]