окучивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окучивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okúčivanije |
khoa học | okučivanie |
Anh | okuchivaniye |
Đức | okutschiwanije |
Việt | ocutrivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
окучивание gt (с.-х.)
Tham khảo[sửa]
- "окучивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)