олимпиец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

олимпиец

  1. миф. — thần trên Thần sơn, thần ở núi Ô-lem-pơ
    спорт. — đấu thủ Thế vận hội, vận động viên tham gia Thế vận hội

Tham khảo[sửa]