олимпиец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của олимпиец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olimpíjec |
khoa học | olimpiec |
Anh | olimpiyets |
Đức | olimpijez |
Việt | olimpiietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
олимпиец gđ
- миф. — thần trên Thần sơn, thần ở núi Ô-lem-pơ
- спорт. — đấu thủ Thế vận hội, vận động viên tham gia Thế vận hội
Tham khảo[sửa]
- "олимпиец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)