олово
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của олово
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ólovo |
khoa học | olovo |
Anh | olovo |
Đức | olowo |
Việt | olovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
олово gt
Tham khảo[sửa]
- "олово". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)