опалубка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опалубка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opálubka |
khoa học | opalubka |
Anh | opalubka |
Đức | opalubka |
Việt | opalubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опалубка gc (стр.)
Tham khảo
[sửa]- "опалубка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)