оплот
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оплот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oplót |
khoa học | oplot |
Anh | oplot |
Đức | oplot |
Việt | oplot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оплот gđ
- Thành trì, dinh lũy.
- оплот мира — thành trì của hòa bình
- оплот реакции — dinh lũy của thế lực phản động
Tham khảo[sửa]
- "оплот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)