опровержение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опровержение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oproveržénije |
khoa học | oproverženie |
Anh | oproverzheniye |
Đức | oprowerschenije |
Việt | oprovergieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опровержение gt
- (дейсвие) [sự] cải chính, bác bỏ.
- (сообщение) [bài] cải chính.
- поместить опровержение в газете — đăng bài cải chính trên báo
Tham khảo
[sửa]- "опровержение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)