опыт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опыт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópyt |
khoa học | opyt |
Anh | opyt |
Đức | opyt |
Việt | opyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опыт gđ
- Kinh nghiệm.
- житейский опыт — kinh nghiệm trong cuộc sống hàng ngày
- жизненный опыт — kinh nghiệm đường đời
- убедиться на собственном опыте — do kinh nghiệm bản thân mà tin
- опыт новаторов производства — kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuất
- (эксперимент) [sự, cuộc] thí nghiệm, thực nghiệm, thử nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "опыт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)