ореховый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ореховый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oréhovyj |
khoa học | orexovyj |
Anh | orekhovy |
Đức | orechowy |
Việt | orekhovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ореховый
- (Thuộc về) Hồ đào.
- ореховая роща — rừng hồ đào
- ореховый торт — bánh ga-tô có hạt hồ đào
- (из орехового дерева) [bằng] gỗ hồ đào.
- ореховая мебель — bàn ghế bằng gỗ hồ đào
Tham khảo
[sửa]- "ореховый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)