ориентирный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ориентирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orijentírnyj |
khoa học | orientirnyj |
Anh | oriyentirny |
Đức | orijentirny |
Việt | oriientirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ориентирный
- :
- ориентирная карта — bản đồ định hướng
Tham khảo[sửa]
- "ориентирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)