Bước tới nội dung

оркестровка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оркестровка gc

  1. (Sự) Phối dàn nhạc, hợp tấu nhạc.
  2. (переложение для оркестра) [sự] soạn lại cho dàn nhạc.

Tham khảo

[sửa]