орос
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (orus), từ tiếng Slav Đông cổ Русь (Rusĭ). Trong tiếng Buryat, hậu tố gốc *-s vốn được chuyển thành -d, nên орос, vốn là từ ngoại lai về mặt âm vị học, nên được mượn từ tiếng Mông Cổ và là từ sinh đôi của từ đồng nghĩa bản địa ород (orod).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]орос (oros)
Từ liên hệ
[sửa]- Орос (Oros, “Nga”)
Xem thêm
[sửa]- росси (rossi)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Từ tiếng Buryat vay mượn tiếng Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ trung đại
- Từ tiếng Buryat gốc Slav Đông cổ
- Từ sinh đôi trong tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có đề mục ngôn ngữ không đúng