người Nga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ ŋaː˧˧ŋɨəj˧˧ ŋaː˧˥ŋɨəj˨˩ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ŋaː˧˥ŋɨəj˧˧ ŋaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

người Nga

  1. Người ở nước Nga.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)