Bước tới nội dung

осаждаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

осаждаться Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. хим — kết tủa, lắng xuống, lắng đọng

Tham khảo

[sửa]