освежевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của освежевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osveževát' |
khoa học | osveževat' |
Anh | osvezhevat |
Đức | osweschewat |
Việt | oxvegievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
освежевать Hoàn thành
- Xem освежевать
Tham khảo[sửa]
- "освежевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)