осетинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осетинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osetínka |
khoa học | osetinka |
Anh | osetinka |
Đức | osetinka |
Việt | oxetinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]осетинка gc
- Xem осетин
Tham khảo
[sửa]- "осетинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)