Bước tới nội dung

осетинский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

осетинский прил. 3a

  1. (Thuộc về) Ô-xê-ti.
    осетинский язык — tiếng Ô-xê-ti

Tham khảo

[sửa]