оскал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оскал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskál |
khoa học | oskal |
Anh | oskal |
Đức | oskal |
Việt | oxcal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оскал gđ
Tham khảo[sửa]
- "оскал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)