Bước tới nội dung

оскал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оскал

  1. (Sự) Nhe răng, nhe.
    оскал зубов — [sự] nhe răng

Tham khảo

[sửa]