осуществиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осуществиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osuščestvít'sja |
khoa học | osuščestvit'sja |
Anh | osushchestvitsya |
Đức | osuschtschestwitsja |
Việt | oxusextvitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
осуществиться Hoàn thành
- Xem осуществляться.
Tham khảo[sửa]
- "осуществиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)