отвалиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvalít'sja |
khoa học | otvalit'sja |
Anh | otvalitsya |
Đức | otwalitsja |
Việt | otvalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отвалиться Hoàn thành
- Xem отваливаться
Tham khảo[sửa]
- "отвалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)