отвердеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвердеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otverdét' |
khoa học | otverdet' |
Anh | otverdet |
Đức | otwerdet |
Việt | otverđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отвердеть Hoàn thành
- Xem отвердевать
Tham khảo[sửa]
- "отвердеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)