Bước tới nội dung

отвлекаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отвлекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвлечься)

  1. Xao lãng, xao nhãng, lãng quên
  2. (при рассказе, исложении) đi lạc đề, ra ngoài đề.
    отвлечься от печальныы мыслей — cố lãng quên những ý nghĩ buồn rầu

Tham khảo

[sửa]