отвлечение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвлечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvlečénije |
khoa học | otvlečenie |
Anh | otvlecheniye |
Đức | otwletschenije |
Việt | otvletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отвлечение gt
Tham khảo[sửa]
- "отвлечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)