отводный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvódnyj |
khoa học | otvodnyj |
Anh | otvodny |
Đức | otwodny |
Việt | otvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отводный
- :
- отводный туннель — đường hầm nhánh
- отводный канал — mương nhánh
Tham khảo[sửa]
- "отводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)