отводный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отводный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otvódnyj |
| khoa học | otvodnyj |
| Anh | otvodny |
| Đức | otwodny |
| Việt | otvođny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
отводный
- :
- отводный туннель — đường hầm nhánh
- отводный канал — mương nhánh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отводный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)