Bước tới nội dung

отводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отводный

  1. :
    отводный туннель — đường hầm nhánh
    отводный канал — mương nhánh

Tham khảo

[sửa]