отгонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отгонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgónnyj |
khoa học | otgonnyj |
Anh | otgonny |
Đức | otgonny |
Việt | otgonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отгонный
- :
- отгонное животноводство — [cách, sự] chăn nuôi lùa theo mùa, chăn lùa
Tham khảo[sửa]
- "отгонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)