отгонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

отгонный

  1. :
    отгонное животноводство — [cách, sự] chăn nuôi lùa theo mùa, chăn lùa

Tham khảo[sửa]