отдалиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отдалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdalít'sja |
khoa học | otdalit'sja |
Anh | otdalitsya |
Đức | otdalitsja |
Việt | otđalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-1b-r отдалиться Thể chưa hoàn thành
- Xem отдаляться
Tham khảo[sửa]
- "отдалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)