Bước tới nội dung

отжимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отжимать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Vắt, ép.
    отжимать бельё — vắt quần áo [ướt]
    отжимать воду из чего-л. — vắt, ép cái gì để lấy nước, vắt nước ở cái gì ra
    отжимать что-л. досуха — vắt khô cái gì, vắt cái gì thật khô

Tham khảo

[sửa]