откуда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của откуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkúda |
khoa học | otkuda |
Anh | otkuda |
Đức | otkuda |
Việt | otcuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]откуда
- вопр. — từ đâu, từ nơi nào, từ chỗ nào; (из какого источника) — do đâu
- откуда вы? — anh từ đâu đến?
- откуда вы — [это] знаете? — do đâu anh biết được điều ấy?
- относ. — từ đấy, từ đó, nơi mà từ đấy, nơi mà từ đó
- город, откуда он приехал, очень большой — thành phố mà từ đấy (đó) nó đến đây, thì rất lớn
- откуда следует, что... — do đấy (do đó) mà...
Tham khảo
[sửa]- "откуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)