Bước tới nội dung

отлежать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отлежать Hoàn thành

  1. :
    отлежать себе руку, ногу — nằm lâu tê tay, chân

Tham khảo

[sửa]