Bước tới nội dung

отложной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отложной

  1. :
    отложной воторник — cổ bẻ, cổ rơ-ve

Tham khảo

[sửa]