отложной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отложной
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otložnój |
| khoa học | otložnoj |
| Anh | otlozhnoy |
| Đức | otloschnoi |
| Việt | otloginoi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
отложной
- :
- отложной воторник — cổ bẻ, cổ rơ-ve
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отложной”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)