отлучать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отлучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlučát' |
khoa học | otlučat' |
Anh | otluchat |
Đức | otlutschat |
Việt | otlutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отлучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлучить)
- :
- отлучать от церкви — rút phép thông công, tuyệt thông
- отлучать ребёнка от груди — cho đứa bé cai sữa, cho đứa bé thôi bú
Tham khảo[sửa]
- "отлучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)