Bước tới nội dung

отлёживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отлёживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлежаться) ‚разг.

  1. Nằm nghỉ, nằm nghỉ lấy sức.
    тк. несов. — (переживать) nằm đợi, nằm chờ, ẩn tránh

Tham khảo

[sửa]