отлёживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]отлёживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлежаться) ‚разг.
Tham khảo
[sửa]- "отлёживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
отлёживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлежаться) ‚разг.