отменить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отменить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmenít' |
khoa học | otmenit' |
Anh | otmenit |
Đức | otmenit |
Việt | otmenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отменить Hoàn thành
- Xem отменять
Tham khảo[sửa]
- "отменить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)